testo 526: Thiết bị đo chênh áp từ 0 đến 2000 hPa (độ chính xác ±0.1 % toàn thang đo)

testo 526-1
GIÁ: 19.900.000 VNĐ/ cái
CHƯA bao gồm phụ kiện và VAT 10%


testo 526-1, thiết bị đo chênh áp từ 0 đến 2000 hPa, cung cấp bao gồm ống silicon, pin và giấy chứng nhận xuất xưởng.

Tính năng:

  • Cảm biến đo chênh áp có thể bù trừ nhiệt độ
  • Tính giá trị trung bình theo điểm và theo thời gian
  • Ghi lại dữ liệu với tốc độ ghi tự chọn.
  • 2 cảm biến input cho nhiệt độ và áp suất

Mã đặt hàng: 0560 5280Xem catalog tại đây

Cảm biến đo nhiệt độ - NTC

Thông số kỹ thuật
Dải đo
-40 đến +150 °C
Độ chính xác
±0.2 °C (-10 đến +50 °C)*
±0.4 °C (Dải đo còn lại)*
Độ phân giải
0.1 °C
*Chỉ áp dụng khi thiết bị không gắn cảm biến

Cảm biến đo nhiệt độ - TC loại K

Thông số kỹ thuật
Dải đo
-200 đến +1370 °C
Độ chính xác
±0.4 °C (-100 đến +200 °C)*
±1 °C (Dải đo còn lại)*
Độ phân giải
0.1 °C
*Chỉ áp dụng khi thiết bị không gắn cảm biến

Cảm biến đo chênh áp ( cảm biến trong) - Piezoresistive

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến 2000 hPa
Độ chính xác
±0.1 % giá trị thang đo
Độ phân giải
0.1 hPa
Áp suất tĩnh
2000 hPa (abs)
Quá tải
3000 hPa
Về Zero
đến 50 hPa

Cảm biến đo chênh áp ( cảm biến ngoài) - Piezoresistive

Thông số kỹ thuật
Dải đo
0 đến 2000 hPa
Độ chính xác
±0.1 % giá trị đo*
Độ phân giải
0.10 Pa (0638 1347)
0.01 hPa (0638 1547)
0.001 hPa (0638 1447)
0.1 hPa (0638 1847 / 0638 1647)
*Chỉ áp dụng khi thiết bị không gắn cảm biến

Cảm biến đo chênh áp ( cảm biến ngoài) - Ceramic

Thông số kỹ thuật
Dải đo
-14 đến 5802 psi / -1 đến 400 bar
Độ chính xác
±0.2 % giá trị thang đo*
Độ phân giải
0.01 bar
*Chỉ áp dụng khi thiết bị không gắn cảm biến

Đặc tính kỹ thuật chung:

Thông số kỹ thuật
Housing
ABS
Bảo hành
1 năm
Tốc độ đo
0.04 giây
Khác
Pin sạc cho thiết bị, 9 đơn vị có thể hiển thị: mbar, hPa, bar, Pa, kPa, inH 2 O, mmH2O, torr, psi
Nguồn
Pin 9V (6LR61)
Tuổi thọ pin
Liên tục sử dụng với cảm biến trong: 30 giờ
Kết nối
Ống: bên trong Ø 4 mm, ngoài Ø 6 mm
Kích thước
219 x 68 x 50 mm
Màn hình
LCD
Cập nhập kết quả
2 lần/ giây, nhanh có thể 4 lần/ giây
Nguồn hỗ trợ
pin sạc, nguồn 12 V
Giao diện
RS232
Nhiệt độ vận hành
0 đến +50 °C
Bộ nhớ
100 kB; 25,000 giá trị
Nhiệt độ lưu
-20 đến +70 °C
Khối lượng
300 g